--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ air raid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thị lực
:
eyesight
+
turkey buzzard
:
(động vật học) kền kền Mỹ
+
bỏ chạy
:
Run away, run for dear life
+
có
:
To becó ai hỏi, bảo tôi đi vắngif there is anyone asking for me, tell him I am not at homecơ hội nghìn năm có mộtthere is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetimechúng tôi chỉ có ba người tất cảthere are only three of us in alllá có màu xanhleaves are greencó tuổito be advanced in years
+
shew
:
sự bày tỏto vote by show of hands biểu quyết bằng giơ tay